Có 2 kết quả:

旷野 khoáng dã曠野 khoáng dã

1/2

khoáng dã

giản thể

Từ điển phổ thông

đồng cỏ rộng lớn

khoáng dã

phồn thể

Từ điển phổ thông

đồng cỏ rộng lớn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cánh đồng rộng, cánh đồng trống. Td: Còi mục thét trăng miền khoáng dã ( thơ Bà Huyện Thanh Quan ).